000 | 00987nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046824 | ||
039 | 9 |
_a201707180955 _bnbhanh _c201611211419 _dnbhanh _c201611211419 _dnbhanh _c201502072327 _dVLOAD _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _223 |
094 |
_a895.92209 _bPH-L 2002 |
||
100 | 1 | _aPhan, Trọng Luận | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học giáo dục thế kỉ XXI / _cPhan Trọng Luận |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a380 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLý luận dạy học | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040450&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00516&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356072 _d356072 |