000 | 01178nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046903 | ||
039 | 9 |
_a201809051541 _bhoant _c201612151621 _dhaianh _c201612151551 _dhaianh _c201610121009 _dbactt _y201012062213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a150 _bTAM 2002 _223 |
090 |
_a150 _bTAM 2002 |
||
094 | _a88.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học đại cương / _cCb. : Nguyễn Quang Uẩn ; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
250 | _aIn lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 |
_a220 tr. ; _c20cm |
||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 |
_aNguyễn Quang Uẩn, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Hữu Luyến, _d1947- |
|
700 | 1 | _aTrần, Quốc Thành | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040502&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00502&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356083 _d356083 |