000 | 01085nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046925 | ||
039 | 9 |
_a201706301647 _bbactt _c201706301623 _dhaultt _c201502072328 _dVLOAD _c201410270951 _dbactt _y201012062213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.14 _bNG-Q 2002 _223 |
090 |
_a530.14 _bNG-Q 2002 |
||
094 | _a22.315 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galoa / _cNguyễn Tiến Quang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aLý thuyết Galoa | ||
653 | _aLý thuyết trường | ||
653 | _aVật lý lý thuyết | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040523&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00526&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356086 _d356086 |