000 | 00962nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030047207 | ||
039 | 9 |
_a201611081604 _bbactt _c201611031045 _dbactt _c201602291006 _dyenh _c201602231027 _dhaultt _y201012062217 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 2002 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 2002 |
||
094 | _a13.720 | ||
245 | 0 | 0 | _aChủ tịch Hồ Chí Minh với công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc |
260 |
_aH. : _bCAND., _c2002 |
||
300 | _a1145 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aBảo vệ tổ quốc | ||
653 | _aXây dựng kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c356099 _d356099 |