000 | 01252nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030047266 | ||
039 | 9 |
_a201706290940 _bhaianh _c201611301552 _dnbhanh _c201611291320 _dnbhanh _c201502072333 _dVLOAD _y201012062218 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.94 _bHA-C 2003 _223 |
090 |
_a512.94 _bHA-C 2003 |
||
094 | _a22.141z43 | ||
100 | 1 | _aHà, Văn Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập 540 bài toán phương trình và bất phương trình đại số : _bLuyện thi vào các trường Đại học - Cao đẳng. Bồi dưỡng học sinh giỏi PTTH (10 - 11 - 12) / _cHà Văn Chương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a443 tr. | ||
653 | _aBất phương trình | ||
653 | _aPhương trình | ||
653 | _aTuyển tập bài toán | ||
653 | _aĐại số | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040544&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00686&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356101 _d356101 |