000 | 00952nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039838 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184904.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048399 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _c201303251049 _dyenh _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a382 _bTUD 2000 _214 |
||
090 |
_a382 _bTUD 2000 |
||
094 | _a65.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ diễn đàn Siaton : _btoàn cầu hoá và tổ chức thương mại thế giới (WTO). Sách tham khảo |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2000 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aToàn cầu hoá kinh tế | ||
653 | _aTổ chức thương mại thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356131 _d356131 |