000 | 00904nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039842 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184904.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048403 | ||
039 | 9 |
_a201502072349 _bVLOAD _c201404250417 _dVLOAD _y201012062234 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bQU-C 2002 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bQU-C 2002 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 | _aQuỳnh Cư | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyện hay sử cũ / _cQuỳnh Cư, Mai Quốc Liên, Văn Phác |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a347 tr. | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
700 | 0 | _aVăn Phác | |
700 | 1 | _aMai, Quốc Liên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356132 _d356132 |