000 | 01016nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184904.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048921 | ||
039 | 9 |
_a201502072359 _bVLOAD _c201404250426 _dVLOAD _y201012062242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVU-P(5.4) 2000 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVU-P(5.4) 2000 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 | _aVũ, Ngọc Phan | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà văn hiện đại : _bphê bình văn học. _nTập 5, _pquyển tư : Tập thượng / _cVũ Ngọc Phan |
246 | _aVũ Ngọc Phan tác phẩm. Tập 5 | ||
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2000 |
||
300 | _a268+227 tr. | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356149 _d356149 |