000 00829nam a2200301 4500
001 vtls000040510
003 VRT
005 20240802184905.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030049073
039 9 _a201802281156
_bhaianh
_c201502080001
_dVLOAD
_c201310240913
_dhoant_tttv
_y201012062244
_zVLOAD
041 1 _avie
082 _a495.18
_bVI-H 1999
_214
090 _a495.18
_bVI-H 1999
100 0 _aViệt Hưng
245 1 0 _aĐàm thoại Tiếng Hoa /
_cViệt Hưng
260 _aĐà Nẵng :ãiNb.Tổng Hợp Đà Nẵng,
_c1999
300 _a115 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c356155
_d356155