000 | 00870nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184905.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049145 | ||
039 | 9 |
_a201603281618 _bhaianh _c201603281615 _dhaianh _c201502080002 _dVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062245 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909.82 _bLIC(2) 1963 _214 |
090 |
_a909.82 _bLIC(2) 1963 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử hiện đại. _nTập 2, _pTừ 1939 đến 1959 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a1088 tr. | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
653 | _aThời kỳ 1939 - 1959 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356161 _d356161 |