000 | 01169nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040926 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184905.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049496 | ||
039 | 9 |
_a201502080007 _bVLOAD _c201409241650 _dyenh _c201409241648 _dyenh _c201409241647 _dyenh _y201012062250 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bBEL 1998 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bBEL 1998 |
||
094 | _a84(2N)7-46 | ||
095 | _aN(X)2 | ||
100 | 1 | _aBelov, Sergei | |
245 | 1 | 0 |
_aMối tình cuối cùng của Dostoievski / _cSergei Belov ; Ngd. : Hoàng Cầm |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1998 |
||
300 | _a101 tr. | ||
490 | _aVăn học nước ngoài hiện đại. Văn học Nga | ||
653 | _aTruyện ký | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHoàng Cầm, _d1922-2010, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 |
_aVN-D2/00017-18 _bVN-M2/00690-91 |
|
928 | 0 |
_aVN-D4/00042-43 _bVN-M4/00097-101 |
|
928 | 0 | _aVN-D5/00015-16 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c356177 _d356177 |