000 00846nam a2200325 4500
001 vtls000040990
003 VRT
005 20240802184905.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030049562
039 9 _a201502080008
_bVLOAD
_c201404250436
_dVLOAD
_y201012062251
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a339
_bHUO 2002
_214
090 _a339
_bHUO 2002
094 _a65.010.1
245 0 0 _aHướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô /
_cĐại học Kinh tế Quốc dân
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2002
300 _a149 tr.
653 _aKinh tế học
653 _aKinh tế vĩ mô
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c356180
_d356180