000 | 00856nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041765 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184906.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050355 | ||
039 | 9 |
_a201502080019 _bVLOAD _y201012062305 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a600 _bKHO 2002 _214 |
||
090 |
_a600 _bKHO 2002 |
||
094 | _a30 | ||
245 | 0 | 0 | _aKhoa học và công nghệ Việt Nam 2001 |
260 |
_aH., _c2002 |
||
300 | _a221 tr. | ||
490 | _aBộ khoa học và công nghệ | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aNăm 2001 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356211 _d356211 |