000 | 01037nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184906.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030052113 | ||
039 | 9 |
_a201611290941 _bhaultt _c201502080042 _dVLOAD _c201412010959 _dbactt _y201012062330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a611 _bNG-Y 2003 _223 |
090 |
_a611 _bNG-Y 2003 |
||
094 | _a28.8 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Văn Yên | |
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu người / _cNguyễn Văn Yên |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải phẫu học | ||
653 | _aGiải phẫu người | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040681&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00789&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356233 _d356233 |