000 | 01153nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184906.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040052649 | ||
039 | 9 |
_a201709111533 _byenh _c201502080049 _dVLOAD _c201304170950 _dhoant_tttv _y201012062335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a413 _bTUĐ 2000 _214 |
||
090 |
_a413 _bTUĐ 2000 |
||
094 | _a81.471.1z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Anh - Việt : _bkèm thí dụ áp dụng / _cBs. : Thanh Vân, Nguyễn Duy Nhường, Lưu Hoài |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2000 |
||
300 | _a537 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xThành ngữ |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xTục ngữ |
700 | 0 |
_aLưu Hoài, _ebiên soạn |
|
700 | 0 |
_aThanh Vân, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Nhường, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356240 _d356240 |