000 | 01071nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000044799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184906.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040053660 | ||
039 | 9 |
_a201804241546 _bhaianh _c201504270107 _dVLOAD _c201502080101 _dVLOAD _c201310251024 _dhoant_tttv _y201012062345 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bCHU 2002 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bCHU 2002 |
||
100 | 0 |
_aChu Thiên, _d1913-1992 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Hán văn / _cChu Thiên ; Bt.: Bùi Xuân Trường, Lạc Thiện, Nguyễn Thịnh |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bNxb.TPHCM, _c2002 |
||
300 | _a211 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình |
|
700 | 0 |
_aLạc Thiện, _eBiên tập |
|
700 | 1 |
_aBùi, Xuân Trường, _eBiên tập |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thịnh, _eBiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356244 _d356244 |