000 | 01165nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184907.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054978 | ||
039 | 9 |
_a201612151639 _bhaianh _c201502080115 _dVLOAD _c201410281515 _dbactt _y201012070003 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a342.597 _bGIA 2004 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước : _bchương trình cử nhân hành chính |
250 | _aIn lần 2 sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a292 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aLuật tổ chức bộ máy nhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040756&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00868&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356275 _d356275 |