000 | 01078nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184908.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040056362 | ||
039 | 9 |
_a201612151646 _bhaianh _c201502080128 _dVLOAD _c201410281629 _dbactt _y201012070019 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.13 _bBAI 2004 _223 |
090 |
_a005.13 _bBAI 2004 |
||
094 | _a32.973.23-018 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập ngôn ngữ lập trình PASCAL / _cCb. : Dương Viết Thắng |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aSách bài tập | ||
700 | 1 |
_aDương, Viết Thắng, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040800&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00940&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356314 _d356314 |