000 | 01273nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185022.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040060966 | ||
039 | 9 |
_a201502080208 _bVLOAD _c201410281649 _dbactt _c201406201551 _dnbhanh _c201305300859 _dngocanh _y201012070119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512.5 _bĐAI 2004 _214 |
||
090 |
_a512.5 _bĐAI 2004 |
||
094 | _a22.143 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại số tuyến tính và hình học giải tích / _cNguyễn Văn Mậu...[et al.] |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu, _d1949- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040858&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00972&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c356545 _d356545 |