000 | 01144nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185024.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040062845 | ||
039 | 9 |
_a201708031317 _bhaianh _c201612151302 _dnbhanh _c201611291625 _dnbhanh _c201502080225 _dVLOAD _y201012070145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.2 _bNG-C 2004 _223 |
090 |
_a515.2 _bNG-C 2004 |
||
094 | _a74.262.4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Cam | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải toán đạo hàm và khảo sát hàm số / _cNguyễn Cam |
250 | _aIn lần 3, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a427 tr. | ||
653 | _aGiáo dục trung học | ||
653 | _aKhảo sát hàm số | ||
653 | _aMôn toán | ||
653 | _aĐạo hàm | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040933&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01048&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356652 _d356652 |