000 | 01135nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000053817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185024.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040062850 | ||
039 | 9 |
_a201708031319 _bhaianh _c201612151303 _dnbhanh _c201611291627 _dnbhanh _c201502080225 _dVLOAD _y201012070145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.2 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a352.2 _bGIA 2004 |
||
094 | _a60.553.72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thủ tục hành chính : _bĐào tạo đại học hành chính |
250 | _aIn lần 2 có bổ sung và chỉnh lý | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHành chính nhà nước | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040938&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01053&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương kIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356653 _d356653 |