000 | 01091nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055287 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185025.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050064450 | ||
039 | 9 |
_a201502080242 _bVLOAD _c201410291514 _dbactt _y201012070212 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bHOI 2005 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bHOI 2005 |
||
094 | _a16 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin / _cCb. : An Như Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế chính trị Mác-Lênin | ||
700 | 1 |
_aAn, Như Hải, _echủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041080&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01197&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356692 _d356692 |