000 | 01102nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185025.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065273 | ||
039 | 9 |
_a201809131120 _bhoant _c201809131117 _dhoant _c201709131100 _dyenh _c201502080250 _dVLOAD _y201012070225 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bOSU 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bOSU 2004 |
||
100 | 1 | _aO'Sullivan, Kerry | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu luyện thi IELTS = _bFocusing on IELTS, Listening and speaking skills / _cKerry O'Sullivan, Steven Thurlow |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2004 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aIELTS _xHướng dẫn học tập |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aInternational English Language Testing System _vStudy guides. |
|
700 | 1 | _aThurlow, Steven | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356706 _d356706 |