000 | 00824nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185025.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066496 | ||
039 | 9 |
_a201502080304 _bVLOAD _c201304171113 _dhoant_tttv _y201012070243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.03 _bTUĐ 1993 _214 |
||
090 |
_a306.03 _bTUĐ 1993 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển văn hoá Việt Nam : _bphần nhân vật chí |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c1993 |
||
300 | _a613 tr. | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c356728 _d356728 |