000 | 00974nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185025.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066501 | ||
039 | 9 |
_a201709131626 _byenh _c201502080304 _dVLOAD _c201304180903 _dhoant_tttv _y201012070243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9223 _bCH-N 1993 _214 |
090 |
_a495.9223 _bCH-N 1993 |
||
100 | 1 | _aChu, Xuân Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh theo chủ điểm = _btopics and words / _cChu Xuân Nguyên, Đoàn Minh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1993 |
||
300 | _a708 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
700 | 1 | _aĐoàn, Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c356729 _d356729 |