000 00767nam a2200301 4500
001 vtls000057427
003 VRT
005 20240802185026.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050066631
039 9 _a201801171130
_bhaianh
_c201502080306
_dVLOAD
_c201306031537
_dhoant_tttv
_y201012070245
_zVLOAD
041 _afre
044 _aVN
082 _a448
_bDEL 2004
_214
090 _a448
_bDEL 2004
245 0 0 _aDELF A1, A2, A3, A4 450 activités
260 _aH. :
_bGTVT,
_c2004
300 _a315 p.
650 0 _aTiếng Pháp
_xDạy và học
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c356740
_d356740