000 | 02335nam a2200529 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000057446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185026.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050066650 | ||
039 | 9 |
_a201502080306 _bVLOAD _c201406201553 _dnbhanh _c201406050953 _dnbhanh _c201406050952 _dnbhanh _y201012070246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT 02.04 | ||
082 |
_a510 _bCH-Đ 2002 |
||
090 |
_a510 _bCH-Đ 2002 |
||
100 | 1 | _aChu, Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aMô hình toán đối với sự phát triển kinh tế dưới tác động của sự thay đổi môi trường và quá trình đô thị hoá của đồng bằng sông Hồng : _bĐề tài NCKH. QT 02.04 / _cChu Đức |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2002 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu các phương pháp đánh giá sự biến động của kinh tế dưới tác động của sự thay đổi môi trường do quá trình đô thị hoá ở đồng bằng sông Hồng | ||
653 | _aMô hình toán học | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aĐô thị hoá | ||
653 | _aĐồng bằng sông Hồng | ||
700 | 1 | _aLê, Đình Định | |
700 | 1 | _aNguyễn, Dư | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuấn | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Viết Triều Tiên, _d1950- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mậu, _d1949- |
|
700 | 1 |
_aTrần, Huy Hổ, _d1942- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
915 | 1 | _aToán học | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
954 | 1 | _a30.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aXêmina tại Đại học Bách khoa, tại ĐHKHTN, Toán ứng dụng, hội thảo về các bài toán môi trường tại Quảng Ninh | |
959 | 1 | _aĐã đưa ra một số hướng giải quyết về: Đánh giá hệ sinh thái, mô hình ổn định của sự tăng trưởng quần thể, mô hình xử lý ô nhiễm nước, lý thuyết đổi mới trong việc nghiên cứu nuôi trồng thuỷ sản, mô hình khuyếch tán của sự biến động rừng ngập mặn ven biển | |
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c356742 _d356742 |