000 | 01301nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058933 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185027.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068168 | ||
039 | 9 |
_a201612160822 _bhaianh _c201502080323 _dVLOAD _c201412011034 _dbactt _y201012070306 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4791 _bCAZ 2005 _223 |
090 |
_a338.4791 _bCAZ 2005 |
||
100 | 1 | _aCazes, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy hoạch du lịch / _cG. Cazes, R. Lanquar, Y. Raynouard ; Ngd. : Đào Đình Bắc |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aQuy hoạch du lịch | ||
653 | _aĐịa chính | ||
700 | 1 | _aLanquar, R. | |
700 | 1 | _aRaynouard, Y. | |
700 | 1 |
_aĐào, Đình Bắc, _d1942-, _eNgười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041110&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01226&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHKHTN | |
999 |
_c356782 _d356782 |