000 | 01382nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000058939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185027.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068174 | ||
039 | 9 |
_a201809191318 _bhaianh _c201709211515 _dyenh _c201707251035 _dnbhanh _c201612151320 _dnbhanh _y201012070306 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bONT(10) 2005 _223 |
090 |
_a428.0076 _bONT(10) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aÔn tập và kiểm tra tiếng Anh. _nQuyển 10 / _cCb. : Nguyễn Thị Chi ; Nguyễn Hữu Cương, Trịnh Mai Hoa |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2005 |
||
300 | _a151 tr | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides. |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cương | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Chi, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aTrịnh, Mai Hoa | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036501&sp=T&sp=Pall%2CRk1000673%40%2CQlc_01230&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHNN | |
999 |
_c356783 _d356783 |