000 00826nam a2200313 p 4500
001 vtls000059277
003 VRT
005 20240802185027.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068516
039 9 _a201803011540
_bhaianh
_c201502080328
_dVLOAD
_c201305021627
_dlamlb
_y201012070314
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.12
_bTUV 1985
_214
090 _a495.12
_bTUV 1985
242 0 0 _aTừ và chữ thường dùng
245 0 0 _a常用字和常用词
260 _a北京 :
_b北京语言学院,
_c1985
300 _a130 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c356792
_d356792