000 | 00872nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185027.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068575 | ||
039 | 9 |
_a201502080329 _bVLOAD _y201012070315 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.1 _bTIE(Q.hạ) 19? |
||
090 |
_a895.1 _bTIE(Q.hạ) 19? |
||
100 | 1 | _a钱,伯城 | |
242 | 1 | 0 | _aBiên soạn mới về cổ văn quan chỉ |
245 | 1 | 0 |
_a古人观止新编. _n下册 / _c钱伯城 |
260 |
_a上海 : _b古籍, _c199? |
||
300 | _a1488 tr. | ||
653 | _aCổ văn quan chỉ | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356796 _d356796 |