000 | 00948nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185027.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068804 | ||
039 | 9 |
_a201502080330 _bVLOAD _c201305061515 _dlamlb _c201305061511 _dlamlb _y201012070317 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a370 _bĐON 1991 _241 |
||
090 |
_a370 _bĐON 1991 |
||
100 | 1 | _a童,心 | |
242 | 1 | 0 | _aTương lai của 100 học sinh trung học và tiểu học |
245 | 1 | 0 |
_a100个中小学生心目中的未来 / _c童心 |
260 |
_a上海 : _b文汇, _c1991 |
||
300 | _a306 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aHọc sinh tiểu học | ||
653 | _aHọc sinh trung học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356811 _d356811 |