000 | 01067nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185028.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060070919 | ||
039 | 9 |
_a201809201214 _bbactt _c201502080356 _dVLOAD _y201012070355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.15 _bNG-T 2005 _214 |
||
090 |
_a658.15 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị tài chính căn bản / _cNguyễn Quang Thu |
250 | _aIn lần thứ hai có sửa đổi và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a361 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế tài chính | |
650 | 0 | _aQuản trị tài chính | |
650 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aFinance | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356864 _d356864 |