000 | 00965nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061660 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185028.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060070998 | ||
039 | 9 |
_a201808101547 _bhaianh _c201705131055 _dhaultt _c201502080357 _dVLOAD _c201409151002 _dhaultt _y201012070356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a671.3 _bNG-L 2005 _223 |
090 |
_a671.3 _bNG-L 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Ngọc Lân, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ gia công chi tiết quang / _cNguyễn Thị Ngọc Lân |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a172 tr. | ||
650 | 0 | _aChi tiết quang | |
650 | 0 | _aCông nghệ gia công | |
650 | 0 | _aGia công cơ khí | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTông Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356867 _d356867 |