000 | 00891nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000061824 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185029.0 | ||
008 | 101207s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071165 | ||
039 | 9 |
_a201603241054 _byenh _c201502080359 _dVLOAD _y201012070358 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a833 _bVOC(1) 1986 _214 |
090 |
_a833 _bVOC(1) 1986 |
||
100 | 1 | _aVôcatxki, Bênitô | |
245 | 1 | 0 |
_aTình ca cho A-mê-li : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cBênitô Vôcatxki ; Ngd. : Hoàng Ánh |
260 |
_aH. : _bNxb.Hà nội, _c1986 |
||
300 | _a115 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Ánh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356878 _d356878 |