000 | 01127nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069818 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185030.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060079656 | ||
039 | 9 |
_a201703311137 _bbactt _c201502080524 _dVLOAD _c201412091053 _dhaultt _y201012070542 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.21 _bPH-C 2006 _223 |
090 |
_a372.21 _bPH-C 2006 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề quản lý giáo dục mầm non / _cPhạm Thị Châu, Trần Thị Sinh |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 |
_a88 tr. ; _c20cm |
||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục mầm non | ||
653 | _aQuản lý giáo dục | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Sinh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041275&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01391&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356961 _d356961 |