000 | 01021nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185030.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060080080 | ||
039 | 9 |
_a201502080527 _bVLOAD _c201406271712 _dnbhanh _y201012070548 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bNG-P 2006 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bNG-P 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Vinh Phúc, _d1926-2012 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHanoi streets of the old quarter and around Hoan Kiem lake / _cNguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Thừa Hỷ, Barbara Cohen |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a304 p. | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aViệt Nam học | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 | 1 | _aCohen, Barbara | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thừa Hỷ, _d1937- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356963 _d356963 |