000 | 01167nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185031.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087233 | ||
039 | 9 |
_a201808161629 _bhaultt _c201604281046 _dhaultt _c201502080635 _dVLOAD _c201410301733 _dhaultt _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543.076 _bNG-T 2006 _214 |
090 |
_a543.076 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Triệu, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập và thực tập các phương pháp phổ / _cNguyễn Đình Triệu |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | _aChemical Engineering and Technology | ||
650 | _aChemistry, Analytic | ||
650 | 0 | _aHóa học phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp phổ | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041332&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01449&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357000 _d357000 |