000 | 00910nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185031.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087692 | ||
039 | 9 |
_a201502080641 _bVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.702 _bTHA 2006 _214 |
||
090 |
_a959.702 _bTHA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThăng long diện mạo và lịch sử / _cSưu tầm và tuyển chọn: Ngọc Tú |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThăng Long | ||
700 | 0 |
_aNgọc Tú, _esưu tầm và tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357021 _d357021 |