000 | 00938nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077625 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087812 | ||
039 | 9 |
_a201711240922 _bbactt _c201703281555 _dbactt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070734 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.17951249 _bTUO 2004 _223 |
090 |
_a495.1 _bTUO 2004 |
||
100 | 1 | _aTưởng, Vị Văn | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử và ngôn ngữ Đài Loan = _bOceanic Taiwan: history and languages / _cTưởng Vị Văn |
260 |
_a[kđxb]. : _bNational Cheng Kung University, _c2004 |
||
300 | _a182 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đài Loan | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Đài Loan | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357025 _d357025 |