000 | 01162nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088206 | ||
039 | 9 |
_a201711220959 _bbactt _c201703221054 _dbactt _c201502080646 _dVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bNG-M 2006 _223 |
090 |
_a346.597 _bNG-M 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp pháp luật đất đai về thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất : _bChuyển đổi, chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất; Thế chấp, bảo lãnh, góp vốn bằng quyền sử dụng đất / _cNguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
700 | 1 | _aTrần, Minh Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357032 _d357032 |