000 | 01085nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078430 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088629 | ||
039 | 9 |
_a201612071124 _byenh _c201502080650 _dVLOAD _c201410311025 _dhaultt _c201406021500 _dbactt _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.92282 _bNG-H 2006 _223 |
090 |
_a495.92282 _bNG-H 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Chí Hoà, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / _cNguyễn Chí Hoà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aCâu ghép | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aVăn bản | ||
653 | _aXử lí văn bản | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041421&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01539&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357049 _d357049 |