000 | 01360nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088749 | ||
039 | 9 |
_a201604071538 _bhaultt _c201604071207 _dhaultt _c201502080651 _dVLOAD _c201410311041 _dhaultt _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540 _bNG-K(2) 2006 _214 |
090 |
_a540 _bNG-K(2) 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Khuyến | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm hoá học: _bTài liệu dành cho HS khối 11, 12 ôn luyện và chuẩn bị cho kì thi TN THPT, tuyển sinh ĐH-CĐ theo hướng của Bộ GD&ĐT. Trắc nghiệm lý thuyết, trắc nghiệm toán, lời giải chi tiết, Bảng trả lời. _nTập 2, _pHóa hữu cơ / _cNguyễn Thanh Khuyến |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa hữu cơ | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041449&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01567&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357053 _d357053 |