000 | 00985nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088764 | ||
039 | 9 |
_a201604071213 _bhaultt _c201502080651 _dVLOAD _c201410311050 _dhaultt _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-A 2006 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-A 2006 |
||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_aÔn tập và đề kiểm tra hóa học 10 / _cNgô Ngọc An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aÔn tập | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041459&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01577&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357055 _d357055 |