000 | 01265nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089056 | ||
039 | 9 |
_a201808301516 _bnhantt _c201808301515 _dnhantt _c201808301515 _dnhantt _c201808271041 _dnhantt _y201012070756 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2005 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2005 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại cương. _nTập 2, _pĐiện - Dao động - Sóng : _bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp / _cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
250 | _aTái bản lần thứ mười ba | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a339 tr. | ||
650 | 0 | _aDao động | |
650 | 0 | _aSóng | |
650 | 0 | _aVật lý | |
650 | 0 | _aĐiện | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 | _aDư, Trí Công | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357065 _d357065 |