000 | 00979nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089113 | ||
039 | 9 |
_a201502080656 _bVLOAD _c201304181013 _dhoant_tttv _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bLE-H 2006 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bLE-H 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Thiều Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang pháp luật về kinh doanh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng / _cLê Thiều Hoa |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a663 tr. | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aNgười tiêu dùng | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c357067 _d357067 |