000 | 01041nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078921 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185032.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089133 | ||
039 | 9 |
_a201809131724 _byenh _c201502080656 _dVLOAD _c201405281101 _dngocanh _c201405281056 _dngocanh _y201012070757 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657.0285 _bHO-H 2006 _214 |
090 |
_a657 _bHO-H 2006 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn sử dụng Microsoft Excel 2003 : _bcác ứng dụng trong quản lý vật tư, tài chính, kế toán / _cHoàng Hồng |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2006 |
||
300 | _a260 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aMicrosoft Excel | |
650 | 0 | _aQuản lý tài chính | |
650 | 0 | _aQuản lý vật tư | |
650 | 0 | _aTin học ứng dụng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357068 _d357068 |