000 | 00998nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185033.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089712 | ||
039 | 9 |
_a201502080702 _bVLOAD _c201406131622 _dnbhanh _y201012070807 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-D(NG-G) 2005 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-D(NG-G) 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thạch Giang, _d1928- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐoạn trường tân thanh : _bdưới cái nhìn Nho gia - Thiền gia / _cNguyễn Thạch Giang |
260 |
_aTp. HCM. : _bVHSG, _c2005 |
||
300 | _a663 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Du, _d1766-1820 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTruyện Kiều | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357072 _d357072 |