000 | 01065nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080173 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185033.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090444 | ||
039 | 9 |
_a201612191634 _bnbhanh _c201612151529 _dnbhanh _c201502080711 _dVLOAD _c201412021717 _dbactt _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.7 _bVU-H(1) 2006 _223 |
090 |
_a510.7 _bVU-H(1) 2006 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thế Hựu | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cơ bản và nâng cao 10. _nTập 1 / _cVũ Thế Hựu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aLượng giác | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aPhương trình | ||
653 | _aToán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041508&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01626&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357090 _d357090 |