000 | 01051nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185033.0 | ||
008 | 101207s2001 nju rb 000 0 chi d | ||
020 | _a1879771551 | ||
035 | _aVNU070090641 | ||
039 | 9 |
_a201612151053 _bhaianh _c201502080713 _dVLOAD _y201012070823 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.0951 _bHIE 2001 _223 |
090 |
_a306.0951 _bHIE 2001 |
||
242 | 0 | 0 | _aHiện đại hóa và tính đồng nhất văn hóa Đài Loan |
245 | 0 | 0 |
_a台灣的現代化和文化認同 = _bModernity and Cultural Identity In Taiwan / _c主编: 虏汉超 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c2001 |
||
300 | _a301 tr. | ||
653 | _aHiện đại hóa | ||
653 | _aTiểu khu tự trị Trung Quốc | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aĐài Loan | ||
700 | 1 |
_a虏,汉超, _e主编 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357095 _d357095 |